CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 25 | 00 |
7 | 594 | 450 |
G6 | 4772 2924 2303 |
2698 8708 7242 |
G5 | 5322 | 2346 |
G4 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 |
G3 | 84464 41199 |
90612 15712 |
G2 | 32838 | 41169 |
G1 | 63569 | 49603 |
ĐB | 308701 | 767900 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 71 | 08 | 50 |
7 | 035 | 617 | 517 |
G6 | 9097 6989 8947 |
9578 3118 2941 |
7523 8679 6419 |
G5 | 0959 | 2354 | 4718 |
G4 | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 |
63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 |
99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
G3 | 76783 04344 |
22542 77701 |
83029 90831 |
G2 | 77036 | 55125 | 85265 |
G1 | 43248 | 45518 | 84755 |
ĐB | 764709 | 443635 | 520971 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 07 | 01 |
7 | 906 | 680 |
G6 | 0390 6600 9895 |
7498 2178 9346 |
G5 | 3974 | 5023 |
G4 | 10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 |
09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
G3 | 51616 86666 |
55511 14609 |
G2 | 28656 | 64054 |
G1 | 44300 | 60969 |
ĐB | 316288 | 054076 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 65 | 55 | 87 |
7 | 239 | 801 | 982 |
G6 | 1065 0600 6539 |
0775 4688 6170 |
7650 3144 8911 |
G5 | 1223 | 2541 | 9870 |
G4 | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 |
84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
G3 | 51340 66743 |
13524 09020 |
80788 12593 |
G2 | 47571 | 40890 | 24471 |
G1 | 12189 | 68534 | 02073 |
ĐB | 896120 | 875870 | 379299 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 28 | 80 |
7 | 852 | 614 |
G6 | 2857 7036 1215 |
2129 3231 4491 |
G5 | 9981 | 6935 |
G4 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 |
G3 | 99220 11024 |
04450 97833 |
G2 | 52657 | 08299 |
G1 | 66266 | 78889 |
ĐB | 626829 | 128315 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Hai, ngày 05 tháng 06 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 18 (Giáp Ngọ), Tháng 4 (Đinh Tị), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 www.goffinet-carburants.com, All Right Reversed