T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 24 | 15 |
7 | 042 | 056 |
G6 | 6337 8900 4387 |
3378 4255 1495 |
G5 | 5435 | 0734 |
G4 | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 |
86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
G3 | 48404 22645 |
52425 91935 |
G2 | 64023 | 90147 |
G1 | 27890 | 10094 |
ĐB | 724015 | 829996 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 64 | 45 | 49 |
7 | 233 | 195 | 157 |
G6 | 4387 8047 1648 |
6941 8501 6361 |
8551 8676 7613 |
G5 | 6506 | 6911 | 8507 |
G4 | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 |
79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
G3 | 08177 93481 |
41513 56764 |
97098 40581 |
G2 | 59635 | 75558 | 40496 |
G1 | 28510 | 16798 | 70731 |
ĐB | 835628 | 249035 | 983396 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 05 | 40 |
7 | 917 | 153 |
G6 | 7615 2689 1193 |
2407 7228 1668 |
G5 | 5648 | 3845 |
G4 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 |
G3 | 44726 31363 |
82172 55432 |
G2 | 54245 | 64197 |
G1 | 35059 | 53798 |
ĐB | 803902 | 733872 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 12 | 49 |
7 | 845 | 987 |
G6 | 6816 8749 3786 |
1402 0473 5331 |
G5 | 1865 | 4392 |
G4 | 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 |
09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848 |
G3 | 68450 94614 |
23171 47609 |
G2 | 23160 | 91921 |
G1 | 05606 | 96954 |
ĐB | 312151 | 346995 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 34 | 61 |
7 | 690 | 660 |
G6 | 5212 2139 4314 |
2913 5819 2385 |
G5 | 4804 | 8698 |
G4 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
G3 | 99881 14324 |
56113 45641 |
G2 | 87986 | 21812 |
G1 | 43852 | 34529 |
ĐB | 434308 | 183275 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Bảy, ngày 18 tháng 11 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 6 (Canh Thìn), Tháng 10 (Quý Hợi), Năm 2023 (Quý Mão)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Coppyright @ 2010 -2019 www.goffinet-carburants.com, All Right Reversed