|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06 09 04 02 04 02 19 10 14 16 14 11 41 59 58 57 50 62 76 70 78 74 80 82 97 94 99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
G8 | 12 | 01 | 81 |
7 | 979 | 144 | 226 |
G6 | 9035 0282 5723 |
9900 5971 1999 |
8952 0262 2732 |
G5 | 8041 | 7303 | 3520 |
G4 | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 |
10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 |
48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
G3 | 74476 76233 |
14201 50408 |
33256 65199 |
G2 | 06793 | 27681 | 85661 |
G1 | 73556 | 32250 | 02742 |
ĐB | 101232 | 928658 | 606310 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 41 | 91 |
7 | 913 | 481 |
G6 | 7515 7570 8626 |
6963 6259 6443 |
G5 | 8619 | 8857 |
G4 | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 |
G3 | 15246 65129 |
26151 92888 |
G2 | 73874 | 54671 |
G1 | 71156 | 37548 |
ĐB | 563304 | 519859 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Hai, ngày 30 tháng 01 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 9 (Mậu Tý), Tháng 1 (Giáp Dần), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.
Coppyright @ 2010 -2019 www.goffinet-carburants.com, All Right Reversed